Phong độ Kalmar gần đây, KQ Kalmar mới nhất
Phong độ Kalmar gần đây
-
12/04/2025IK OddevoldKalmar0 - 1W
-
05/04/2025KalmarGIF Sundsvall1 - 0W
-
29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025KalmarHalmstads0 - 0L
-
15/03/2025KalmarKongsvinger1 - 1L
-
08/03/2025KalmarLandskrona BoIS2 - 1W
-
04/03/2025HammarbyKalmar2 - 1L
-
22/02/2025KalmarVarbergs BoIS FC2 - 0W
-
15/02/2025FC Stockholm InternazionaleKalmar0 - 0L
Thống kê phong độ Kalmar gần đây, KQ Kalmar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kalmar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Kalmar gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025KalmarHalmstads0 - 0L
-
15/03/2025KalmarKongsvinger1 - 1L
-
08/03/2025KalmarLandskrona BoIS2 - 1W
-
04/03/2025HammarbyKalmar2 - 1L
-
22/02/2025KalmarVarbergs BoIS FC2 - 0W
-
15/02/2025FC Stockholm InternazionaleKalmar0 - 0L
-
12/04/2025IK OddevoldKalmar0 - 1W
-
05/04/2025KalmarGIF Sundsvall1 - 0W
-
29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
- Kết quả Kalmar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kalmar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Kalmar mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kalmar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalmar (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kalmar (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Degerfors IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
6 | IFK Norrkoping FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B |
7 | Hacken | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | IK Sirius FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Djurgardens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | IFK Goteborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
11 | Mjallby AIF | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Elfsborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | GAIS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IFK Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Brommapojkarna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển