Phong độ Landskrona BoIS gần đây, KQ Landskrona BoIS mới nhất
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
-
05/04/2025Ostersunds FKLandskrona BoIS2 - 0D
-
30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
-
15/03/2025Landskrona BoISIFK Varnamo0 - 1D
-
12/03/2025Mjallby AIFLandskrona BoIS2 - 0L
-
08/03/2025KalmarLandskrona BoIS2 - 1L
-
08/02/2025Landskrona BoISUtsiktens BK2 - 0W
-
01/02/20251 Landskrona BoISFalkenberg0 - 2L
-
02/03/20251 Landskrona BoISGefle IF1 - 1W
-
25/02/2025HalmstadsLandskrona BoIS1 - 0L
-
16/02/2025Mjallby AIFLandskrona BoIS0 - 0L
Thống kê phong độ Landskrona BoIS gần đây, KQ Landskrona BoIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Landskrona BoIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Landskrona BoIS gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Landskrona BoISIFK Varnamo0 - 1D
-
12/03/2025Mjallby AIFLandskrona BoIS2 - 0L
-
08/03/2025KalmarLandskrona BoIS2 - 1L
-
08/02/2025Landskrona BoISUtsiktens BK2 - 0W
-
01/02/20251 Landskrona BoISFalkenberg0 - 2L
-
02/03/20251 Landskrona BoISGefle IF1 - 1W
-
25/02/2025HalmstadsLandskrona BoIS1 - 0L
-
16/02/2025Mjallby AIFLandskrona BoIS0 - 0L
-
05/04/2025Ostersunds FKLandskrona BoIS2 - 0D
-
30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- Kết quả Landskrona BoIS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Landskrona BoIS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Landskrona BoIS mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Landskrona BoIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
3 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Orgryte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển