Phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Phong độ Osters IF gần đây
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0W
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1L
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1W
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0W
-
02/02/2025OrgryteOsters IF0 - 4W
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0W
-
23/02/2025IK Sirius FKOsters IF0 - 1W
-
18/02/2025HackenOsters IF1 - 0L
Thống kê phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0W
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1L
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1W
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0W
-
02/02/2025OrgryteOsters IF0 - 4W
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0W
-
23/02/2025IK Sirius FKOsters IF0 - 1W
-
18/02/2025HackenOsters IF1 - 0L
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osters IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Osters IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Oddevold | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Orgryte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Kalmar | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển