Phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Phong độ Bellinzona gần đây
-
05/04/2025Etoile CarougeBellinzona 12 - 0L
-
01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
-
29/03/2025Stade NyonnaisBellinzona2 - 0L
-
16/03/2025VaduzBellinzona2 - 0L
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2L
-
02/03/2025Neuchatel XamaxBellinzona0 - 0D
-
23/02/2025BellinzonaEtoile Carouge0 - 0D
-
16/02/20251 BellinzonaStade Ouchy0 - 0L
-
09/02/2025ThunBellinzona1 - 0L
-
26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Etoile CarougeBellinzona 12 - 0L
-
01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
-
29/03/2025Stade NyonnaisBellinzona2 - 0L
-
16/03/2025VaduzBellinzona2 - 0L
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2L
-
02/03/2025Neuchatel XamaxBellinzona0 - 0D
-
23/02/2025BellinzonaEtoile Carouge0 - 0D
-
16/02/20251 BellinzonaStade Ouchy0 - 0L
-
09/02/2025ThunBellinzona1 - 0L
-
26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bellinzona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ