Phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Phong độ Cunupia FC gần đây
-
06/04/2025National Defense ForcesCunupia FC4 - 0L
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0L
-
17/03/2025Eagles FCAC Port Of Spain0 - 1L
-
16/02/2025Caledonia AIACunupia FC1 - 1L
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
01/02/2025La Horquetta Rangers FCCunupia FC3 - 0L
-
26/01/2025Cunupia FCSan Juan Jabloteh0 - 2L
-
19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1W
-
12/01/2025Cunupia FCTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
04/01/2025Point Fortin FCCunupia FC2 - 0L
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025National Defense ForcesCunupia FC4 - 0L
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0L
-
17/03/2025Eagles FCAC Port Of Spain0 - 1L
-
16/02/2025Caledonia AIACunupia FC1 - 1L
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
01/02/2025La Horquetta Rangers FCCunupia FC3 - 0L
-
26/01/2025Cunupia FCSan Juan Jabloteh0 - 2L
-
19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1W
-
12/01/2025Cunupia FCTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
04/01/2025Point Fortin FCCunupia FC2 - 0L
- Kết quả Cunupia FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cunupia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cunupia FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Cunupia FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 14 | 14 | 0 | 0 | 58 | 13 | 45 | 42 | T T T T T T |
2 | Central FC | 14 | 9 | 1 | 4 | 37 | 26 | 11 | 28 | B T T B T H |
3 | San Juan Jabloteh | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 22 | 12 | 27 | H T T T B T |
4 | AC Port Of Spain | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 15 | 14 | 26 | H H H T H H |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 39 | 26 | 13 | 23 | T T T B H B |
6 | Caledonia AIA | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 28 | -4 | 21 | T B T B H H |
7 | Club Sando | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 19 | T B B T T H |
8 | La Horquetta Rangers FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 26 | -3 | 14 | T H B T B H |
9 | FC Phoenix | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 29 | -10 | 13 | B H H T H B |
10 | Prison Service FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B B B T T |
11 | Point Fortin FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 13 | 36 | -23 | 7 | B B B B B H |
12 | Cunupia FC | 14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 62 | -52 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago