Phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây, KQ Chengdu Rongcheng U21 mới nhất
Phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây
-
11/12/20241 Chengdu Rongcheng U21Shanghai Shenhua U210 - 0W
-
04/12/2024Beijing Guoan U21Chengdu Rongcheng U211 - 2W
-
01/12/2024Chengdu Rongcheng U21Shenzhen Xinpengcheng U212 - 0W
-
29/09/2024Nantong Zhiyun U21Chengdu Rongcheng U210 - 2W
-
26/09/2024Chengdu Rongcheng U21Tianjin Jinmen Tiger U211 - 1W
-
23/09/2024Cangzhou Mighty Lions U21Chengdu Rongcheng U210 - 2W
-
20/09/2024Chengdu Rongcheng U21Wuhan Three Towns U211 - 1D
-
18/09/2024Chengdu Rongcheng U21Meizhou Hakka U210 - 0W
-
26/08/2024Chengdu Rongcheng U21Henan Football Club U211 - 0D
-
23/08/2024Shanghai Shenhua U21Chengdu Rongcheng U211 - 0L
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây, KQ Chengdu Rongcheng U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- China U21 League | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây: theo giải đấu
-
11/12/20241 Chengdu Rongcheng U21Shanghai Shenhua U210 - 0W
-
04/12/2024Beijing Guoan U21Chengdu Rongcheng U211 - 2W
-
01/12/2024Chengdu Rongcheng U21Shenzhen Xinpengcheng U212 - 0W
-
29/09/2024Nantong Zhiyun U21Chengdu Rongcheng U210 - 2W
-
26/09/2024Chengdu Rongcheng U21Tianjin Jinmen Tiger U211 - 1W
-
23/09/2024Cangzhou Mighty Lions U21Chengdu Rongcheng U210 - 2W
-
20/09/2024Chengdu Rongcheng U21Wuhan Three Towns U211 - 1D
-
18/09/2024Chengdu Rongcheng U21Meizhou Hakka U210 - 0W
-
26/08/2024Chengdu Rongcheng U21Henan Football Club U211 - 0D
-
23/08/2024Shanghai Shenhua U21Chengdu Rongcheng U211 - 0L
- Kết quả Chengdu Rongcheng U21 mới nhất ở giải China U21 League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chengdu Rongcheng U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng U21 (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Chengdu Rongcheng U21 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH China U21 League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng U21 | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 12 | 34 | 54 | T T T T H T |
2 | Wuhan Three Towns U21 | 21 | 16 | 4 | 1 | 55 | 11 | 44 | 52 | T T B T T T |
3 | Shanghai Shenhua U21 | 22 | 14 | 4 | 4 | 52 | 11 | 41 | 46 | T T H T B B |
4 | Zhejiang Greentown U21 | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 31 | H H T T B H |
5 | Meizhou Hakka U21 | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B T T B H |
6 | Henan Football Club U21 | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B T B H T B |
7 | Changchun Yatai U21 | 21 | 7 | 3 | 11 | 20 | 28 | -8 | 24 | B B H B T T |
8 | Beijing Guoan U21 | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 20 | H B B B B H |
9 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | T B T B B H |
10 | Cangzhou Mighty Lions U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 45 | -26 | 18 | B B T H T B |
11 | Shenzhen Xinpengcheng U21 | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 38 | -19 | 17 | T B B B T H |
12 | Nantong Zhiyun U21 | 21 | 1 | 7 | 13 | 11 | 50 | -39 | 10 | B B B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong