Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây, KQ Chongqing Tonglianglong mới nhất
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
06/04/20251 Shenzhen YouthChongqing Tonglianglong0 - 2W
-
29/03/2025Chongqing TonglianglongLiaoning Tieren1 - 1W
-
15/03/2025Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1D
-
03/11/2024Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0D
-
26/10/2024Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1W
-
19/10/2024Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0D
-
13/10/2024Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0L
-
06/10/2024Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0W
-
28/09/2024Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0W
-
22/09/2024Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0L
Thống kê phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây, KQ Chongqing Tonglianglong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20251 Shenzhen YouthChongqing Tonglianglong0 - 2W
-
29/03/2025Chongqing TonglianglongLiaoning Tieren1 - 1W
-
15/03/2025Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1D
-
03/11/2024Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0D
-
26/10/2024Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1W
-
19/10/2024Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0D
-
13/10/2024Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0L
-
06/10/2024Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0W
-
28/09/2024Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0W
-
22/09/2024Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0L
- Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chongqing Tonglianglong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chongqing Tonglianglong (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Chongqing Tonglianglong (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Wuxi Wugou | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
3 | Shanghai Port B | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
4 | Shandong Taishan B | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
5 | Langfang City of Glory | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
7 | Hubei Istar | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
8 | Rizhao Yuqi | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B |
9 | Haimen Codion | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B |
10 | Xi an Ronghai | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H |
11 | Taian Tiankuang | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bei Li Gong | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong