Phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
06/04/2025Meizhou HakkaWuhan Three Towns0 - 1W
-
02/04/2025Shanghai PortMeizhou Hakka2 - 0L
-
29/03/20251 Meizhou HakkaShandong Taishan3 - 1L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0W
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
-
02/11/2024Shandong TaishanMeizhou Hakka 21 - 1L
-
27/10/2024Meizhou HakkaWuhan Three Towns1 - 0W
-
20/10/2024Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0D
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0L
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1L
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Meizhou HakkaWuhan Three Towns0 - 1W
-
02/04/2025Shanghai PortMeizhou Hakka2 - 0L
-
29/03/20251 Meizhou HakkaShandong Taishan3 - 1L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0W
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
-
02/11/2024Shandong TaishanMeizhou Hakka 21 - 1L
-
27/10/2024Meizhou HakkaWuhan Three Towns1 - 0W
-
20/10/2024Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0D
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0L
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1L
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Meizhou Hakka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong