Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây, KQ Kopetdag Asgabat mới nhất
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
-
13/04/2025Kopetdag AsgabatNebitchi0 - 0D
-
03/04/2025FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat0 - 0L
-
30/03/2025Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0D
-
14/03/2025FC AhalKopetdag Asgabat2 - 0L
-
11/03/2025Kopetdag AsgabatFC MERW0 - 1L
-
27/12/2024FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat1 - 0L
-
26/11/2024Kopetdag AsgabatArkadag FK0 - 3L
-
22/11/2024FC MERWKopetdag Asgabat1 - 0L
-
08/11/2024Kopetdag AsgabatSagadam FK1 - 0W
-
30/10/2024Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0L
Thống kê phong độ Kopetdag Asgabat gần đây, KQ Kopetdag Asgabat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Kopetdag Asgabat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Kopetdag AsgabatNebitchi0 - 0D
-
03/04/2025FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat0 - 0L
-
30/03/2025Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0D
-
14/03/2025FC AhalKopetdag Asgabat2 - 0L
-
11/03/2025Kopetdag AsgabatFC MERW0 - 1L
-
27/12/2024FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat1 - 0L
-
26/11/2024Kopetdag AsgabatArkadag FK0 - 3L
-
22/11/2024FC MERWKopetdag Asgabat1 - 0L
-
08/11/2024Kopetdag AsgabatSagadam FK1 - 0W
-
30/10/2024Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0L
- Kết quả Kopetdag Asgabat mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kopetdag Asgabat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kopetdag Asgabat (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Kopetdag Asgabat (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 12 | T T B T T |
2 | FC Altyn Asyr | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T B T T H |
3 | Nebitchi | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T H T B H |
4 | Sagadam FK | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T H B B H |
5 | Arkadag FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
6 | HTTU Asgabat | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
7 | FC MERW | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B T H B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 10 | -10 | 2 | B B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan