Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây, KQ ES Hamam-Sousse mới nhất
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
-
20/12/2024E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0D
-
14/12/2024ES Hamam-SousseKalaa Sport2 - 0W
-
07/12/20241 Croissant MsakenES Hamam-Sousse0 - 0D
-
30/11/2024SC MoknineES Hamam-Sousse2 - 0L
-
23/11/2024ES Hamam-SousseJendouba Sport0 - 0D
-
16/11/2024A.S.MarsaES Hamam-Sousse0 - 1W
-
09/11/2024ES Hamam-SousseAS Oued Ellil0 - 0D
-
03/11/2024AS MegrineES Hamam-Sousse 10 - 1W
-
26/10/2024ES Hamam-SousseStade Africain Menzel Bourguib 10 - 0D
-
19/10/2024A.S ArianaES Hamam-Sousse0 - 0W
Thống kê phong độ ES Hamam-Sousse gần đây, KQ ES Hamam-Sousse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ ES Hamam-Sousse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0D
-
14/12/2024ES Hamam-SousseKalaa Sport2 - 0W
-
07/12/20241 Croissant MsakenES Hamam-Sousse0 - 0D
-
30/11/2024SC MoknineES Hamam-Sousse2 - 0L
-
23/11/2024ES Hamam-SousseJendouba Sport0 - 0D
-
16/11/2024A.S.MarsaES Hamam-Sousse0 - 1W
-
09/11/2024ES Hamam-SousseAS Oued Ellil0 - 0D
-
03/11/2024AS MegrineES Hamam-Sousse 10 - 1W
-
26/10/2024ES Hamam-SousseStade Africain Menzel Bourguib 10 - 0D
-
19/10/2024A.S ArianaES Hamam-Sousse0 - 0W
- Kết quả ES Hamam-Sousse mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Hamam-Sousse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Hamam-Sousse (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
ES Hamam-Sousse (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | H T T H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi