Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây, KQ FC Vorskla Poltava mới nhất
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
-
05/04/20251 FC Vorskla PoltavaZorya0 - 0L
-
30/03/2025FC Vorskla PoltavaKryvbas0 - 1L
-
15/03/2025Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava0 - 0W
-
06/03/2025FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 0D
-
28/02/20251 FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv0 - 1D
-
23/02/2025Obolon KievFC Vorskla Poltava0 - 0L
-
14/02/2025FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi1 - 0W
-
05/02/2025FC Vorskla PoltavaArges0 - 2L
-
29/01/2025FC Vorskla PoltavaFK Andijon1 - 2L
-
23/01/2025FC Vorskla PoltavaMalisheva1 - 2L
Thống kê phong độ FC Vorskla Poltava gần đây, KQ FC Vorskla Poltava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FC Vorskla Poltava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- VĐQG Ukraine | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi1 - 0W
-
05/02/2025FC Vorskla PoltavaArges0 - 2L
-
29/01/2025FC Vorskla PoltavaFK Andijon1 - 2L
-
23/01/2025FC Vorskla PoltavaMalisheva1 - 2L
-
05/04/20251 FC Vorskla PoltavaZorya0 - 0L
-
30/03/2025FC Vorskla PoltavaKryvbas0 - 1L
-
15/03/2025Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava0 - 0W
-
06/03/2025FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 0D
-
28/02/20251 FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv0 - 1D
-
23/02/2025Obolon KievFC Vorskla Poltava0 - 0L
- Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Vorskla Poltava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vorskla Poltava (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FC Vorskla Poltava (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine