Phong độ Hirnyk-Sport gần đây, KQ Hirnyk-Sport mới nhất
Phong độ Hirnyk-Sport gần đây
-
12/04/2025Hirnyk-SportChayka Petropavlovsk Borshchagovka0 - 1W
-
25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1W
-
19/10/2024Hirnyk-SportKolos Kovalivka II0 - 1L
-
12/10/2024Oleksandriya BHirnyk-Sport2 - 1L
-
07/10/2024Vorskla Poltava BHirnyk-Sport0 - 2W
-
28/09/2024Hirnyk-SportFC Trostianets0 - 0D
-
21/09/2024Niva VinicaHirnyk-Sport0 - 0W
-
14/09/20241 Hirnyk-SportLokomotiv Kyiv0 - 0W
-
08/09/2024Hirnyk-SportMetalist 1925 Kharkiv B1 - 1W
-
31/08/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaHirnyk-Sport0 - 0W
Thống kê phong độ Hirnyk-Sport gần đây, KQ Hirnyk-Sport mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Hirnyk-Sport gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Ukraine | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Hirnyk-Sport gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Hirnyk-SportChayka Petropavlovsk Borshchagovka0 - 1W
-
25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1W
-
19/10/2024Hirnyk-SportKolos Kovalivka II0 - 1L
-
12/10/2024Oleksandriya BHirnyk-Sport2 - 1L
-
07/10/2024Vorskla Poltava BHirnyk-Sport0 - 2W
-
28/09/2024Hirnyk-SportFC Trostianets0 - 0D
-
21/09/2024Niva VinicaHirnyk-Sport0 - 0W
-
14/09/20241 Hirnyk-SportLokomotiv Kyiv0 - 0W
-
08/09/2024Hirnyk-SportMetalist 1925 Kharkiv B1 - 1W
-
31/08/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaHirnyk-Sport0 - 0W
- Kết quả Hirnyk-Sport mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hirnyk-Sport gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hirnyk-Sport (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Hirnyk-Sport (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H H |
2 | Nyva Ternopil | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 23 | T T H |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H B |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 18 | H T H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine