Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây, KQ Kremin Kremenchuk mới nhất
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0W
-
06/04/20251 Prykarpattya Ivano FrankivskKremin Kremenchuk1 - 0L
-
31/03/2025Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1L
-
17/11/2024Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1L
-
13/11/2024FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1D
-
08/11/2024Kremin KremenchukSC Poltava0 - 0D
-
04/11/2024Kremin KremenchukUCSA0 - 0L
-
30/10/2024Kremin KremenchukMetalurh Zaporizhya0 - 1L
-
25/10/2024Kremin KremenchukKudrivka 10 - 2L
-
14/10/2024Kremin KremenchukFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
Thống kê phong độ Kremin Kremenchuk gần đây, KQ Kremin Kremenchuk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Kremin Kremenchuk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0W
-
06/04/20251 Prykarpattya Ivano FrankivskKremin Kremenchuk1 - 0L
-
31/03/2025Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1L
-
17/11/2024Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1L
-
13/11/2024FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1D
-
08/11/2024Kremin KremenchukSC Poltava0 - 0D
-
04/11/2024Kremin KremenchukUCSA0 - 0L
-
30/10/2024Kremin KremenchukMetalurh Zaporizhya0 - 1L
-
25/10/2024Kremin KremenchukKudrivka 10 - 2L
-
14/10/2024Kremin KremenchukFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
- Kết quả Kremin Kremenchuk mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kremin Kremenchuk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kremin Kremenchuk (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Kremin Kremenchuk (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H H |
2 | Nyva Ternopil | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 23 | T T H |
3 | FC Mynai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T H B |
4 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
5 | FK Yarud Mariupol | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | H B |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 18 | H T H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 15 | T H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine