Phong độ PFC Oleksandria gần đây, KQ PFC Oleksandria mới nhất
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
29/03/2025FC Livyi BerehPFC Oleksandria0 - 1W
-
11/03/2025PFC OleksandriaObolon Kiev3 - 0W
-
07/03/2025Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria0 - 1W
-
01/03/2025FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria0 - 0L
-
23/02/2025PFC OleksandriaZorya1 - 1W
-
21/03/2025PFC OleksandriaMetalurh Zaporizhya1 - 2W
-
21/03/2025PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0W
-
15/02/2025PFC OleksandriaRiga FC1 - 0L
-
15/02/2025PFC OleksandriaRiga FC1 - 0L
-
12/02/2025PFC OleksandriaFC Saburtalo Tbilisi3 - 0W
Thống kê phong độ PFC Oleksandria gần đây, KQ PFC Oleksandria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ PFC Oleksandria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- VĐQG Ukraine | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ PFC Oleksandria gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025PFC OleksandriaMetalurh Zaporizhya1 - 2W
-
21/03/2025PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0W
-
15/02/2025PFC OleksandriaRiga FC1 - 0L
-
15/02/2025PFC OleksandriaRiga FC1 - 0L
-
12/02/2025PFC OleksandriaFC Saburtalo Tbilisi3 - 0W
-
29/03/2025FC Livyi BerehPFC Oleksandria0 - 1W
-
11/03/2025PFC OleksandriaObolon Kiev3 - 0W
-
07/03/2025Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria0 - 1W
-
01/03/2025FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria0 - 0L
-
23/02/2025PFC OleksandriaZorya1 - 1W
- Kết quả PFC Oleksandria mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PFC Oleksandria mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PFC Oleksandria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Oleksandria (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
PFC Oleksandria (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine