Phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Phong độ Veres gần đây
-
16/12/2024Dynamo KyivVeres1 - 0L
-
07/12/2024FC Karpaty LvivVeres 12 - 0L
-
30/11/2024LNZ CherkasyVeres1 - 1W
-
24/11/2024VeresPFC Oleksandria1 - 0D
-
10/11/2024VeresRukh Vynnyky2 - 0W
-
04/11/2024Obolon KievVeres0 - 0D
-
27/10/2024VeresFC Vorskla Poltava 11 - 0D
-
20/10/2024Chernomorets OdessaVeres1 - 0D
-
30/10/2024VeresObolon Kiev 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
12/10/2024Polissya ZhytomyrVeres0 - 0D
Thống kê phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
-
12/10/2024Polissya ZhytomyrVeres0 - 0D
-
16/12/2024Dynamo KyivVeres1 - 0L
-
07/12/2024FC Karpaty LvivVeres 12 - 0L
-
30/11/2024LNZ CherkasyVeres1 - 1W
-
24/11/2024VeresPFC Oleksandria1 - 0D
-
10/11/2024VeresRukh Vynnyky2 - 0W
-
04/11/2024Obolon KievVeres0 - 0D
-
27/10/2024VeresFC Vorskla Poltava 11 - 0D
-
20/10/2024Chernomorets OdessaVeres1 - 0D
-
30/10/2024VeresObolon Kiev 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Veres mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veres gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Veres (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine