Phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Phong độ CA River Plate gần đây
-
07/04/20251 Liverpool URUCA River Plate0 - 0D
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0L
-
27/03/2025Racing Club MontevideoCA River Plate0 - 0L
-
24/03/2025Club Atletico ProgresoCA River Plate0 - 1L
-
18/03/20251 CA River PlateBoston River0 - 1L
-
09/03/2025Nacional MontevideoCA River Plate2 - 2D
-
24/02/2025CA River PlateCA Penarol 10 - 1D
-
17/02/2025Montevideo City TorqueCA River Plate1 - 1L
-
09/02/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
04/02/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0D
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
-
07/04/20251 Liverpool URUCA River Plate0 - 0D
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0L
-
27/03/2025Racing Club MontevideoCA River Plate0 - 0L
-
24/03/2025Club Atletico ProgresoCA River Plate0 - 1L
-
18/03/20251 CA River PlateBoston River0 - 1L
-
09/03/2025Nacional MontevideoCA River Plate2 - 2D
-
24/02/2025CA River PlateCA Penarol 10 - 1D
-
17/02/2025Montevideo City TorqueCA River Plate1 - 1L
-
09/02/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
04/02/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0D
- Kết quả CA River Plate mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA River Plate gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
5 | Plaza Colonia | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T H B T B |
6 | Nacional Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 16 | H T H H B T |
7 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
8 | Cerro Largo | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | B H H H T B |
9 | Torque | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B B H H T |
10 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
11 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
12 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
13 | Wanderers FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H B H B H |
14 | Miramar Misiones FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 8 | T H T H B B |
15 | Club Atletico Progreso | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H T H B H |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay