Phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Phong độ Danubio FC gần đây
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0L
-
06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
28/03/2025Danubio FCDefensor Sporting Montevideo0 - 1D
-
24/03/2025Cerro MontevideoDanubio FC 11 - 0D
-
16/03/2025Danubio FCWanderers FC1 - 1D
-
10/03/2025Miramar Misiones FCDanubio FC0 - 0L
-
23/02/2025Danubio FCClub Atletico Progreso0 - 0D
-
16/02/2025Danubio FCCerro Largo 10 - 0D
-
07/03/2025Cerro LargoDanubio FC 12 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 9 | 0 | 6 | 3 |
- Copa Sudamericana | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0L
-
06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
28/03/2025Danubio FCDefensor Sporting Montevideo0 - 1D
-
24/03/2025Cerro MontevideoDanubio FC 11 - 0D
-
16/03/2025Danubio FCWanderers FC1 - 1D
-
10/03/2025Miramar Misiones FCDanubio FC0 - 0L
-
23/02/2025Danubio FCClub Atletico Progreso0 - 0D
-
16/02/2025Danubio FCCerro Largo 10 - 0D
-
07/03/2025Cerro LargoDanubio FC 12 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Danubio FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 7 | 0 | 0 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
3 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
4 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay