Phong độ Navbahor Namangan B gần đây, KQ Navbahor Namangan B mới nhất
Phong độ Navbahor Namangan B gần đây
-
24/10/2024Navbahor Namangan BFergana FA3 - 1W
-
14/10/2024Navbahor Namangan BTashkent VFA1 - 0W
-
06/10/2024Fergana UniversityNavbahor Namangan B0 - 0D
-
28/09/2024Navbahor Namangan BNamangan FA1 - 0D
-
22/09/2024Lokomotiv BFKNavbahor Namangan B1 - 1L
-
13/09/2024Navbahor Namangan BSementchi Kuvasoy 11 - 1L
-
08/09/2024FK ChigatoyNavbahor Namangan B 20 - 1D
-
27/08/20241 Navbahor Namangan BPakhtakor II0 - 1L
-
22/08/2024FC Bunyodkor II ChrichikNavbahor Namangan B2 - 1L
-
14/08/20241 Navbahor Namangan BTuron Nukus3 - 0W
Thống kê phong độ Navbahor Namangan B gần đây, KQ Navbahor Namangan B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Navbahor Namangan B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Uzbekistan Second League B Group | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Navbahor Namangan B gần đây: theo giải đấu
-
24/10/2024Navbahor Namangan BFergana FA3 - 1W
-
14/10/2024Navbahor Namangan BTashkent VFA1 - 0W
-
06/10/2024Fergana UniversityNavbahor Namangan B0 - 0D
-
28/09/2024Navbahor Namangan BNamangan FA1 - 0D
-
22/09/2024Lokomotiv BFKNavbahor Namangan B1 - 1L
-
13/09/2024Navbahor Namangan BSementchi Kuvasoy 11 - 1L
-
08/09/2024FK ChigatoyNavbahor Namangan B 20 - 1D
-
27/08/20241 Navbahor Namangan BPakhtakor II0 - 1L
-
22/08/2024FC Bunyodkor II ChrichikNavbahor Namangan B2 - 1L
-
14/08/20241 Navbahor Namangan BTuron Nukus3 - 0W
- Kết quả Navbahor Namangan B mới nhất ở giải Uzbekistan Second League B Group
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navbahor Namangan B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan B (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Navbahor Namangan B thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan B thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 28 | 16 | 8 | 4 | 41 | 15 | 26 | 56 | H T T B H T |
2 | Buxoro FK | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 18 | 22 | 52 | B B H T T B |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 28 | 12 | 10 | 6 | 30 | 21 | 9 | 46 | T T H T T H |
4 | Shurtan Guzor | 28 | 11 | 8 | 9 | 34 | 30 | 4 | 41 | H T B B T H |
5 | Aral Nukus | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 38 | H B B T B T |
6 | Xorazm Urganch | 28 | 6 | 11 | 11 | 18 | 30 | -12 | 29 | H T H H H B |
7 | FK Olympic Tashkent B | 28 | 5 | 9 | 14 | 25 | 49 | -24 | 24 | B T B H B T |
8 | FK Do stlik Tashkent | 28 | 4 | 5 | 19 | 23 | 47 | -24 | 17 | B H H H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan