Phong độ Carabobo FC gần đây, KQ Carabobo FC mới nhất
Phong độ Carabobo FC gần đây
-
29/03/2025Carabobo FCDeportivo Rayo Zuliano1 - 0W
-
16/03/2025Universidad Central de VenezuelaCarabobo FC1 - 1D
-
09/03/20252 Carabobo FCMonagas SC1 - 0W
-
03/03/2025Zamora BarinasCarabobo FC0 - 0W
-
24/02/2025Metropolitanos FCCarabobo FC2 - 0L
-
16/02/2025Carabobo FCYaracuyanos0 - 1D
-
09/02/20251 Academia Puerto CabelloCarabobo FC1 - 2W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
-
26/01/2025Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 1W
-
18/01/2025Independiente Santa FeCarabobo FC0 - 0W
Thống kê phong độ Carabobo FC gần đây, KQ Carabobo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Carabobo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Venezuela | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Carabobo FC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Independiente Santa FeCarabobo FC0 - 0W
-
29/03/2025Carabobo FCDeportivo Rayo Zuliano1 - 0W
-
16/03/2025Universidad Central de VenezuelaCarabobo FC1 - 1D
-
09/03/20252 Carabobo FCMonagas SC1 - 0W
-
03/03/2025Zamora BarinasCarabobo FC0 - 0W
-
24/02/2025Metropolitanos FCCarabobo FC2 - 0L
-
16/02/2025Carabobo FCYaracuyanos0 - 1D
-
09/02/20251 Academia Puerto CabelloCarabobo FC1 - 2W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
-
26/01/2025Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 1W
- Kết quả Carabobo FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Carabobo FC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carabobo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carabobo FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Carabobo FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T B T T |
2 | Deportivo Tachira | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | B T H T H T |
3 | Universidad Central de Venezuela | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 18 | T T T T H T |
4 | Carabobo FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
5 | Academia Puerto Cabello | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | T T B T H H |
6 | Academia Anzoategui | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H T H H |
7 | Caracas FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | B B H T H H |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 | T B T B T B |
9 | Portuguesa FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B B B H B |
10 | Metropolitanos FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T B H H H |
11 | Monagas SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B T B T H |
12 | Estudiantes Merida FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B T H B B B |
13 | Zamora Barinas | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B H B H B B |
14 | Yaracuyanos | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | H H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela