Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Arka Gdynia (Youth), 18h00 ngày 08/03
Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Arka Gdynia (Youth)
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.98O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.65X
4.002
3.75Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.77O 1.5
0.76U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa (Youth) vs Arka Gdynia (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Legia Warszawa (Youth) vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính
-
17'Tomasz Rojkowski1-0
-
45'1-0
-
61'1-0
-
74'1-1
Gozdecki N.
-
78'1-1
-
87'1-2
Bartosz Walczak
-
90'1-3
Wiktor Sawicki
-
90'1-3
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa (Youth) vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê
-
Legia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth)
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
72Pha tấn công68
-
-
41Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 24 | 18 | 2 | 4 | 76 | 36 | 40 | 56 | B T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 31 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 23 | 15 | 2 | 6 | 57 | 29 | 28 | 47 | T T H T T B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 24 | 14 | 3 | 7 | 50 | 35 | 15 | 45 | T T T B B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 23 | 11 | 8 | 4 | 53 | 38 | 15 | 41 | H T B T H T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 24 | 12 | 3 | 9 | 56 | 35 | 21 | 39 | B B B B T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 24 | 10 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 35 | H T B T T T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 47 | -4 | 33 | H T B H B T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 24 | 9 | 5 | 10 | 40 | 41 | -1 | 32 | T B B B T H |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 24 | 9 | 3 | 12 | 44 | 52 | -8 | 30 | B T B T B B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 51 | -9 | 30 | T T H T T B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 24 | 7 | 6 | 11 | 41 | 59 | -18 | 27 | H B B T B B |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 24 | 8 | 2 | 14 | 45 | 56 | -11 | 26 | B T B B T T |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 24 | 5 | 6 | 13 | 41 | 54 | -13 | 21 | T B T B B H |
15 | Odra Opole Youth | 24 | 6 | 2 | 16 | 30 | 64 | -34 | 20 | B B B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 64 | -49 | 9 | B B B B B B |
Relegation