Đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati, 15h00 ngày 26/4
Kết quả Concordia Chiajna vs Afumati
Đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Phong độ Afumati gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Concordia Chiajna vs Afumati
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati trước đây
-
03/08/2024Concordia Chiajna2 - 4Afumati2 - 3L
-
16/08/2023Afumati0 - 1Concordia Chiajna0 - 0W
-
07/10/2020Afumati2 - 3Concordia Chiajna1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Afumati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia Chiajna và Afumati trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 32 | T H H |
3 | Afumati | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 31 | T B H |
4 | Concordia Chiajna | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 27 | T B B H |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 20 | B H H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H |
Cập nhật: