Đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara, 15h00 ngày 12/4
Kết quả Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara
Đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara
Phong độ Unirea Ungheni gần đây
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara trước đây
-
25/09/2024Unirea Ungheni1 - 2Corvinul Hunedoara1 - 0L
-
07/06/2023Corvinul Hunedoara4 - 1Unirea Ungheni3 - 1L
-
08/04/2023Corvinul Hunedoara1 - 0Unirea Ungheni0 - 0L
-
16/04/2022Unirea Ungheni3 - 3Corvinul Hunedoara0 - 0D
-
15/10/2021Unirea Ungheni2 - 4Corvinul Hunedoara1 - 1L
-
14/11/2020Corvinul Hunedoara0 - 0Unirea Ungheni0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara
- Thống kê lịch sử đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Romania | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unirea Ungheni vs Corvinul Hunedoara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unirea Ungheni (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Unirea Ungheni (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unirea Ungheni thắng
Bại: là số trận Unirea Ungheni thua
Thắng: là số trận Unirea Ungheni thắng
Bại: là số trận Unirea Ungheni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unirea Ungheni và Corvinul Hunedoara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 32 | T T |
2 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 30 | T |
4 | Concordia Chiajna | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 26 | T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | B T |
6 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 7 | B B |
Cập nhật: