Đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani, 15h00 ngày 12/4
Kết quả AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani
Đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani
Phong độ AFC Metalul Buzau gần đây
Phong độ CSM Focsani gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani trước đây
-
18/08/2024CSM Focsani0 - 3AFC Metalul Buzau0 - 1W
-
05/06/2024AFC Metalul Buzau2 - 0CSM Focsani1 - 0W
-
01/12/2023CSM Focsani2 - 3AFC Metalul Buzau1 - 1W
-
30/09/2023AFC Metalul Buzau1 - 2CSM Focsani0 - 1L
-
22/04/2022AFC Metalul Buzau0 - 1CSM Focsani0 - 0L
-
09/10/2021CSM Focsani1 - 1AFC Metalul Buzau1 - 0D
-
07/10/2020AFC Metalul Buzau0 - 2CSM Focsani0 - 0L
-
11/09/2019AFC Metalul Buzau0 - 0CSM Focsani0 - 0D
-
28/08/2018CSM Focsani5 - 2AFC Metalul Buzau2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Romania | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSM Focsani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Metalul Buzau (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
AFC Metalul Buzau (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Metalul Buzau và CSM Focsani trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 32 | T T |
2 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 30 | T |
4 | Concordia Chiajna | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 26 | T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | B T |
6 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 7 | B B |
Cập nhật: