Đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad, 22h00 ngày 20/1
Kết quả Farul Constanta vs UTA Arad
Nhận định, Soi kèo Farul Constanta vs UTA Arad, 22h00 ngày 20/1
Đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad trước đây
-
18/12/2024UTA Arad1 - 5Farul Constanta1 - 4W
-
27/08/2024UTA Arad1 - 1Farul Constanta1 - 0D
-
16/12/2023UTA Arad0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
27/10/2023Farul Constanta2 - 2UTA Arad1 - 2D
-
25/02/2023UTA Arad0 - 1Farul Constanta0 - 0W
-
02/10/2022Farul Constanta2 - 0UTA Arad1 - 0W
-
20/11/2021Farul Constanta0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
18/07/2021UTA Arad0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
24/11/2019UTA Arad1 - 0Farul Constanta0 - 0L
-
08/12/2018Farul Constanta1 - 1UTA Arad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Romania | 7 | 2 | 5 | 0 |
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Farul Constanta (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul Constanta và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
11 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: