Kết quả Universitatea Craiova vs FC Viitorul Constanta, 01h00 ngày 28/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2021-2022 » vòng 7

  • Universitatea Craiova vs FC Viitorul Constanta: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Sebastian Mladen
  • 37'
    Benjamin Van Durmen
    0-0
  • 48'
    Claudiu Balan goal 
    1-0
  • 60'
    Radu Negru
    1-0
  • 83'
    1-1
    goal Adrian Petre
  • 90'
    1-1
    Ionut Larie
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitatea Craiova vs FC Viitorul Constanta: Số liệu thống kê

  • Universitatea Craiova
    FC Viitorul Constanta
  • 0
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 8 6 1 1 20 4 16 39 T T T T H B
2 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 8 6 1 1 16 4 12 39 T T T B T T
3 FC Botosani 8 5 0 3 14 9 5 38 B B T T T B
4 Universitatea Craiova 8 5 2 1 14 6 8 34 H T T B T T
5 UTA Arad 8 4 0 4 9 5 4 32 T B B T B T
6 CS Mioveni 8 4 1 3 9 8 1 28 H T T T B B
7 Chindia Targoviste 8 1 2 5 5 8 -3 23 B T B B H B
8 Dinamo Bucuresti 8 4 1 3 13 10 3 22 T B B T T T
9 Gaz Metan Medias 8 1 0 7 6 28 -22 15 B B B B B T
10 Academica Clinceni 8 0 0 8 4 28 -24 7 B B B B B B

Degrade Team