Kết quả CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1

  • CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 38'
    Anzor Mekvabishvili (Assist:Stefan Baiaram) goal 
    1-0
  • 42'
    Denil Maldonado
    1-0
  • 46'
    1-0
    Radu Boboc
  • 46'
    1-0
     Radu Boboc
     Dorinel Oancea
  • 46'
    1-0
     Artur Miranyan
     Gabriel Simion
  • 46'
    1-0
     Andrej Fabry
     Ovidiu Alexandru Bic
  • 61'
    Juan Carlos Morales (Assist:Alexandru Mitrita) goal 
    2-0
  • 68'
    Nicusor Bancu
    2-0
  • 69'
    Jovo Lukic  
    Lyes Houri  
    2-0
  • 71'
    2-0
     Dorin Codrea
     Iulian Cristea
  • 79'
    Laurentiu Popescu
    2-0
  • 80'
    Jovo Lukic (Assist:Alexandru Mitrita) goal 
    3-0
  • CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-3-3
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    15
    Juraj Badelj
    3
    Denil Maldonado
    17
    Juan Carlos Morales
    14
    Lyes Houri
    6
    Vladimir Screciu
    5
    Anzor Mekvabishvili
    28
    Alexandru Mitrita
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    10
    Stefan Baiaram
    93
    Mamadou Khady Thiam
    19
    Issouf Macalou
    10
    Dan Nistor
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    98
    Gabriel Simion
    18
    Andrei Artean
    26
    Dorinel Oancea
    5
    Lucas Masoero
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    1
    Stefan Lefter
    Universitaea Cluj4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    22Iago Lopez Carracedo
    24Jovo Lukic
    33Silviu Lung
    19Vasile Mogos
    12Basilio Ndong
    41Marcus Pacurar
    32Relu Stoian
    26Gjoko Zajkov
    Adel Bettaieb 9
    Vladislav Blanuta 77
    Radu Boboc 24
    Dorin Codrea 8
    Andrej Fabry 13
    Edvinas Gertmonas 30
    Artur Miranyan 11
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Razvan Oaida 4
    Vadim Rata 22
    Robert Silaghi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Universitaea Cluj
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs