Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 23/12
Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.731
2.59X
3.102
2.44Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động: Dinamo Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21
-
Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs