Kết quả Farul Constanta vs FC Botosani, 22h59 ngày 28/07
Kết quả Farul Constanta vs FC Botosani
Nhận định Farul Constanta vs Botosani, 23h ngày 28/7
Đối đầu Farul Constanta vs FC Botosani
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202422:59
-
Farul Constanta 10FC Botosani 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.871
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
Farul Constanta vs FC Botosani: Diễn biến chính
-
8'0-0Stefan Bodisteanu
-
41'Mihai Popescu0-0
-
46'Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Andrei Virgil Ciobanu0-0 -
47'0-1Stefan Bodisteanu (Assist:Adams Friday)
-
56'0-1Adams Friday
-
60'0-1Alin Seroni
-
62'Iustin Doicaru
Diogo Lucas Queiros0-1 -
62'Mihai Alexandru Balasa
Dan Sirbu0-1 -
63'0-1Gaston Manuel Romano
Stefan Bodisteanu -
68'Dragos Ionut Nedelcu
Constantin Grameni0-1 -
76'0-1Lorand Levente Fulop
Eduard Florescu -
76'0-1Enzo Lopez
Adrian Chica-Rosa -
82'0-1Michael Pavlovic
-
82'Alexandru Constantin Stoian
Narek Grigoryan0-1 -
83'0-1Zoran Mitrov
Gabriel David -
83'0-1John Charles Petro
Aldair -
90'0-1Eduard Pap
-
Farul Constanta vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi11Cristian Ganea4Gustavo Marins3Mihai Popescu22Dan Sirbu24Constantin Grameni5Diogo Lucas Queiros6Victor Dican77Andrei Virgil Ciobanu10Gabriel Iancu30Narek Grigoryan29Adrian Chica-Rosa12Adams Friday8Eduard Florescu77Stefan Bodisteanu83Aldair33Gabriel David44Rijad Sadiku4George Andrei Miron32Alin Seroni3Michael Pavlovic94Eduard Pap
- Đội hình dự bị
-
44Mihai Alexandru Balasa23Carlo Casap97Alin Cocos15Gabriel Danuleasa99Iustin Doicaru68Razvan Ducan66Darius Grosu14Dragos Ionut Nedelcu20Eduard Radaslavescu7Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho90Alexandru Constantin Stoian8Ionut VinaDaniel Celea 6Gaston Manuel Romano 21Alin Ciobanu 13Lorand Levente Fulop 80Juan Cruz Kaprof 10Luka Kukic 1Enzo Lopez 9Zoran Mitrov 11Jaly Mouaddib 64John Charles Petro 28Denis Stefan 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs FC Botosani: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaFC Botosani
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
18Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
526Số đường chuyền257
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
127Pha tấn công104
-
-
69Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs