Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia, 21h30 ngày 07/04
Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo Farul Constanta vs Unirea Slobozia, 21h30 ngày 7/4: Tệ gặp tệ hơn
Đối đầu Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.05O 2.25
0.87U 2.25
0.951
1.60X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
13'0-0Marius Paul Antoche
-
42'Narek Grigoryan (Assist:Denis Alibec)1-0
-
46'1-0Filip Blazek
Ovidiu Perianu -
46'Eduard Radaslavescu
Luca Banu1-0 -
51'1-0Ionut Dinu
-
58'Andrei Virgil Ciobanu
Luca Basceanu1-0 -
59'Bogdan Tiru
Narek Grigoryan1-0 -
64'1-0Marius Lupu
Cristian Barbut -
65'1-0Dmytro Yusov
Florin Flavius Purece -
69'1-0Adnan Aganovic
Christ Afalna -
71'1-1
Adnan Aganovic
-
77'1-1Bachana Arabuli
Jakub Vojtus -
78'Daniel Kivinda
Cristian Ganea1-1 -
78'Iustin Doicaru
Victor Dican1-1 -
87'1-1Andrei Dorobantu
-
Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi11Cristian Ganea4Gustavo Marins17Ionut Larie22Dan Sirbu8Ionut Vina6Victor Dican18Luca Banu98Luca Basceanu7Denis Alibec30Narek Grigoryan11Jakub Vojtus98Christ Afalna30Florin Flavius Purece23Cristian Barbut8Ionut Coada20Ovidiu Perianu2Andrei Dorobantu4Ionut Dinu6Marius Paul Antoche29Daniel Marius Serbanica1Stefan Krell
- Đội hình dự bị
-
44Mihai Alexandru Balasa16Gabriel Buta77Andrei Virgil Ciobanu99Iustin Doicaru68Razvan Ducan2Fabio Fabinho97Daniel Kivinda80Nicolas Popescu20Eduard Radaslavescu3Reginaldo5Bogdan TiruAdnan Aganovic 77Bachana Arabuli 45Filip Blazek 14Florinel Ibrian 21Filip Ilie 9Mihaita Lemnaru 22Marius Lupu 16Paolo Medina 15Denis Rusu 12Laurentiu Vlasceanu 7Dmytro Yusov 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút3
-
-
21Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
407Số đường chuyền406
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công31
-
-
11Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách8
-
-
114Pha tấn công137
-
-
34Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs