Kết quả FC Botosani vs Farul Constanta, 19h30 ngày 29/03
Kết quả FC Botosani vs Farul Constanta
Đối đầu FC Botosani vs Farul Constanta
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.25
0.99U 2.25
0.811
2.10X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.75
0.72U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
FC Botosani vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
10'Enriko Papa1-0
-
12'1-0Victor Dican
-
16'Zoran Mitrov (Assist:Michael Pavlovic)2-0
-
46'2-0Luca Basceanu
Andrei Virgil Ciobanu -
46'2-0Bogdan Tiru
Dan Sirbu -
46'2-0Eduard Radaslavescu
Victor Dican -
49'Zoran Mitrov3-0
-
56'George Andrei Miron3-0
-
59'Enriko Papa3-0
-
60'George Alexandru Cimpanu3-0
-
63'3-1
Eduard Radaslavescu (Assist:Denis Alibec)
-
64'Robert Filip
Enriko Papa3-1 -
64'Stefan Bodisteanu
George Alexandru Cimpanu3-1 -
68'Alex Diez
Hervin Ongenda3-1 -
68'3-1Denis Alibec
-
71'3-2
Luca Basceanu (Assist:Denis Alibec)
-
74'3-2Iustin Doicaru
Narek Grigoryan -
77'Zoran Mitrov (Assist:Stefan Bodisteanu)4-2
-
80'Adrian Chica-Rosa4-2
-
81'Romario Benzar
Zoran Mitrov4-2 -
81'Jaly Mouaddib
Adrian Chica-Rosa4-2 -
82'4-3
Ionut Vina (Assist:Denis Alibec)
-
82'4-3Daniel Kivinda
Ionut Vina
-
FC Botosani vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-199Giannis Anestis3Michael Pavlovic66Paul Iacob4George Andrei Miron12Adams Friday83Aldair67Enriko Papa11Zoran Mitrov26Hervin Ongenda10George Alexandru Cimpanu29Adrian Chica-Rosa30Narek Grigoryan7Denis Alibec77Andrei Virgil Ciobanu18Luca Banu6Victor Dican8Ionut Vina22Dan Sirbu44Mihai Alexandru Balasa4Gustavo Marins11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
20Romario Benzar7Stefan Bodisteanu6Daniel Celea33Gabriel David2Alex Diez8Robert Filip1Luka Kukic5Patricio Matricardi64Jaly Mouaddib32Alin Seroni30Alexandru TiganasuLuca Basceanu 98Gabriel Buta 16Carlo Casap 23Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Fabio Fabinho 2Daniel Kivinda 97Ionut Larie 17Nicolas Popescu 80Eduard Radaslavescu 20Reginaldo 3Bogdan Tiru 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniFarul Constanta
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
464Số đường chuyền379
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn13
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách14
-
-
104Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs