Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj, 20h45 ngày 05/10
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.11-0.25
0.74O 2
0.82U 2
1.001
3.50X
3.102
2.00Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 12
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
-
16'Jordan Gele (Assist:Adnan Aganovic)1-0
-
20'1-0Lucas Masoero
-
22'Constantin Toma2-0
-
25'Jordan Gele2-0
-
46'2-0Vladislav Blanuta
Ovidiu Popescu -
46'2-0Artur Miranyan
Hildeberto Jose Morgado Pereira -
46'2-0Vadim Rata
Robert Silaghi -
52'2-1Artur Miranyan (Assist:Radu Boboc)
-
54'Laurentiu Vlasceanu Goal Disallowed2-1
-
63'2-2Radu Boboc (Assist:Vladislav Blanuta)
-
66'Sekou Camara
Adnan Aganovic2-2 -
71'Ovidiu Perianu
Stefan Pacionel2-2 -
75'2-2Razvan Oaida
Ovidiu Alexandru Bic -
75'2-2Gabriel Simion
Dan Nistor -
78'Florin Flavius Purece
Laurentiu Vlasceanu2-2 -
80'2-2Alexandru Chipciu
-
89'2-2Vladislav Blanuta
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-112Denis Rusu10Constantin Toma60Dmytro Pospelov6Marius Paul Antoche15Paolo Medina8Ionut Coada27Stefan Pacionel7Laurentiu Vlasceanu98Christ Afalna77Adnan Aganovic11Jordan Gele93Mamadou Khady Thiam7Robert Silaghi10Dan Nistor99Hildeberto Jose Morgado Pereira23Ovidiu Popescu94Ovidiu Alexandru Bic24Radu Boboc5Lucas Masoero6Iulian Cristea27Alexandru Chipciu30Edvinas Gertmonas
- Đội hình dự bị
-
17Sekou Camara2Andrei Dorobantu21Florinel Ibrian9Filip Ilie1Stefan Krell22Mihaita Lemnaru20Ovidiu Perianu30Florin Flavius Purece29Daniel Marius SerbanicaVladislav Blanuta 77Dorin Codrea 8Andrei Gorcea 33Daniel Lasure 17Artur Miranyan 11Bogdan Alexandru Mitrea 3Razvan Oaida 19Dorinel Oancea 26Vadim Rata 22Gabriel Simion 98Jasper van der Werff 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt14
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
238Số đường chuyền559
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách6
-
-
95Pha tấn công129
-
-
55Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs