Kết quả Annan Athletic vs Queen of South, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Annan Athletic vs Queen of South
Đối đầu Annan Athletic vs Queen of South
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:30
-
Annan Athletic 41Queen of South 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.74O 2.5
0.88U 2.5
0.841
2.75X
3.202
2.38Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Queen of South
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Annan Athletic vs Queen of South: Diễn biến chính
-
3'William Gibson0-0
-
30'Tommy Muir0-0
-
40'Josh Dixon0-0
-
45'0-0Harry Cochrane
-
57'Aidan Smith1-0
-
62'1-0Reece Lyon
-
86'Kyle Fleming1-0
-
90'1-0MacIntyre O.
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Queen of South: Số liệu thống kê
-
Annan AthleticQueen of South
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua1
-
-
101Pha tấn công73
-
-
62Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation