Kết quả Partick Thistle vs Airdrie United, 21h40 ngày 19/10
Kết quả Partick Thistle vs Airdrie United
Đối đầu Partick Thistle vs Airdrie United
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:40
-
Partick Thistle 22Airdrie United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.93O 2.5
0.87U 2.5
0.921
1.67X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Airdrie United
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Partick Thistle vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
5'Brian Graham1-0
-
39'1-1Adam Frizzell (Assist:Lewis McGrattan)
-
51'1-1Lewis McGrattan
-
72'Brian Graham (Assist:Harry Milne)2-1
-
78'Scott Robinson2-1
-
87'Aaron Muirhead2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleAirdrie United
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua2
-
-
98Pha tấn công93
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 43 | T T B T H H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35 | B T T B B T |
5 | Queen's Park | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 22 | 1 | 29 | T B B B T H |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 21 | B B T B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation