Kết quả Peterhead vs East Fife, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 16

  • Peterhead vs East Fife: Diễn biến chính

  • 9'
    Kieran Shanks (Assist:Strachan D.) goal 
    1-0
  • 13'
    1-0
    Jess Norey
  • 25'
    Peter Pawlett
    1-0
  • 60'
    1-0
    Sean Docherty
  • 69'
    Dylan Forrest
    1-0
  • 74'
    Kieran Shanks
    1-0
  • 75'
    1-0
    Andy Munro
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Peterhead vs East Fife: Số liệu thống kê

  • Peterhead
    East Fife
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 East Fife 19 11 3 5 40 20 20 36 H T B T T T
2 Elgin City 18 9 5 4 29 22 7 32 T B B T B T
3 Peterhead 18 9 4 5 25 19 6 31 B B T H T B
4 Edinburgh City 19 8 4 7 27 25 2 28 T H T B T B
5 Stirling Albion 19 7 3 9 24 31 -7 24 B B T H H B
6 Spartans 17 6 4 7 21 23 -2 22 T T B T B T
7 Clyde 19 5 7 7 25 30 -5 22 T B B T H T
8 Stranraer 17 4 6 7 16 20 -4 18 T B T H H H
9 Bonnyrigg Rose 18 7 3 8 21 28 -7 18 T H T B B B
10 Forfar Athletic 18 3 5 10 16 26 -10 14 B T H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs