Kết quả Stranraer vs Bonnyrigg Rose, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Stranraer vs Bonnyrigg Rose
Đối đầu Stranraer vs Bonnyrigg Rose
Phong độ Stranraer gần đây
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Stranraer 11Bonnyrigg Rose 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.98-0
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stranraer vs Bonnyrigg Rose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Stranraer vs Bonnyrigg Rose: Diễn biến chính
-
11'0-1Cameron Ross (Assist:Kerr Young)
-
44'0-1Aaron Arnott
-
44'0-1Sean Murphy
-
44'Mark Russell0-1
-
45'0-1Bradley Barrett
-
45'Scott Robertson1-1
-
82'Ryan Edgar1-1
-
90'1-2Kieran McGachie (Assist:Aaron Arnott)
-
90'1-2Ben Scarborough
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stranraer vs Bonnyrigg Rose: Số liệu thống kê
-
StranraerBonnyrigg Rose
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công56
-
-
59Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 36 | H T B T T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H T B T B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs