Kết quả Falkirk vs Hamilton Academical, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Falkirk vs Hamilton Academical
Đối đầu Falkirk vs Hamilton Academical
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Hamilton Academical gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Falkirk1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.88O 3
0.98U 3
0.881
1.33X
4.752
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Hamilton Academical
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Falkirk vs Hamilton Academical: Diễn biến chính
-
31'0-0Stephen Hendrie
-
74'0-0Connor Smith
-
78'0-0Jamie Barjonas
-
80'Callumn Morrison (Assist:Alfie Agyeman)1-0
-
90'1-0Nikolay Todorov
-
90'1-0Steven Bradley
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê
-
FalkirkHamilton Academical
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua5
-
-
103Pha tấn công78
-
-
62Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 17 | 20 | 42 | B T T B T H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35 | B T T B B T |
5 | Queen's Park | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T B B B T |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 21 | B B T B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation