Kết quả Greenock Morton vs Queen's Park, 02h45 ngày 30/10
Kết quả Greenock Morton vs Queen's Park
Đối đầu Greenock Morton vs Queen's Park
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:45
-
Greenock Morton 6 10Queen's Park 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.88O 2.25
1.05U 2.25
0.801
2.55X
3.002
2.55Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Queen's Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Greenock Morton vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
17'Cameron Blues0-0
-
25'0-1Zak Rudden (Assist:Cameron Kerr)
-
66'Kirk Broadfoot0-1
-
68'Jack Baird0-1
-
68'0-1Dane Murray
-
73'Zak Delaney0-1
-
73'0-1Drozd S.
-
74'Iain Wilson0-1
-
86'0-1Roddy MacGregor
-
90'Iain Wilson0-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonQueen's Park
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua4
-
-
65Pha tấn công38
-
-
47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 17 | 20 | 42 | B T T B T H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35 | B T T B B T |
5 | Queen's Park | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T B B B T |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 21 | B B T B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation