Kết quả Livingston vs Airdrie United, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Livingston vs Airdrie United
Đối đầu Livingston vs Airdrie United
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Livingston 22Airdrie United 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.93O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.62X
3.752
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Airdrie United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 7
-
Livingston vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
29'Stephen Kelly (Assist:Scott Pittman)1-0
-
31'1-1Aaron Reid (Assist:Dylan MacDonald)
-
45'Michael Nottingham1-1
-
45'Lewis Smith1-1
-
45'1-1Mason Hancock
-
64'1-1Aiken M.
-
67'1-1Chris Mochrie
-
87'1-1Craig Watson
-
90'Andrew Shinnie (Assist:Liam Sole)2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
LivingstonAirdrie United
-
8Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua3
-
-
64Pha tấn công62
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation