Kết quả Livingston vs Queen's Park, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Livingston vs Queen's Park
Đối đầu Livingston vs Queen's Park
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Livingston 41Queen's Park 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.83X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Queen's Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Livingston vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
29'Stephen Kelly0-0
-
50'Steve May1-0
-
59'1-1Seb Drozd (Assist:Jack Thomson)
-
62'Matthew Clarke1-1
-
63'1-1Roddy MacGregor
-
70'1-1Henry Fieldson
-
70'Steve May1-1
-
86'Andrew Shinnie1-1
-
90'1-1Calum Ferrie
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
LivingstonQueen's Park
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua5
-
-
101Pha tấn công77
-
-
66Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 17 | 20 | 42 | B T T B T H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35 | B T T B B T |
5 | Queen's Park | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T B B B T |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 21 | B B T B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation