Kết quả Edinburgh City vs Stranraer, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Edinburgh City vs Stranraer
Đối đầu Edinburgh City vs Stranraer
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Edinburgh City 41Stranraer 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.93O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.40X
3.602
1.95Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Edinburgh City vs Stranraer: Diễn biến chính
-
10'0-1Mark Russell
-
12'0-1Mark Russell
-
30'Josh Grigor0-1
-
39'James Stokes0-1
-
68'Quinn Mitchell (Assist:Samuel Jones)1-1
-
70'Edin Lynch1-1
-
85'1-1Matty Grant
-
88'Samuel Jones1-1
-
90'1-2Guthrie M. (Assist:Matty Grant)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Stranraer: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityStranraer
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua6
-
-
105Pha tấn công131
-
-
68Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 36 | H T B T T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H T B T B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs