Kết quả Peterhead vs Edinburgh City, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Peterhead vs Edinburgh City
Đối đầu Peterhead vs Edinburgh City
Phong độ Peterhead gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Edinburgh City 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.75+1.25
0.99O 2.75
0.90U 2.75
0.951
1.40X
4.202
7.50Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterhead vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Peterhead vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
22'0-1Connor Young
-
35'0-1Connor Young
-
42'Dylan Forrest1-1
-
44'1-2Connor Young (Assist:Innes Lawson)
-
53'1-2Quinn Mitchell
-
56'Sebastian Ross (Assist:Ciaran Dunne)2-2
-
59'2-2Innes Lawson
-
84'2-3Connor Young (Assist:See O.)
-
90'2-3Edin Lynch
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Peterhead vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
PeterheadEdinburgh City
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua7
-
-
63Pha tấn công33
-
-
58Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 36 | H T B T T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H T B T B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs