Kết quả Lossiemouth vs Turriff United, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 21

  • Lossiemouth vs Turriff United: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal McKeown
  • 68'
    0-2
    goal 
  • BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Lossiemouth vs Turriff United: Số liệu thống kê

  • Lossiemouth
    Turriff United
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 19 15 1 3 70 19 51 46 T T T B T T
2 Brechin City 18 14 3 1 43 13 30 45 T H B T T H
3 Banks o Dee 18 12 2 4 46 15 31 38 T T T B T T
4 Clachnacuddin 21 11 3 7 41 28 13 36 B B T T H H
5 Inverurie Loco Works 19 10 4 5 41 21 20 34 T B B T H H
6 Formartine United 20 10 3 7 40 28 12 33 T B T T H B
7 Huntly 17 10 1 6 36 26 10 31 T T T T T B
8 Buckie Thistle FC 20 9 3 8 40 29 11 30 B T B H H T
9 Deveronvale 19 9 3 7 32 31 1 30 B T B T T T
10 fraserburgh 18 6 9 3 30 18 12 27 H T T H H H
11 Forres Mechanics 19 7 4 8 40 53 -13 25 T T B B B H
12 Nairn County 19 6 5 8 31 35 -4 23 B B T B H B
13 Turriff United 19 6 3 10 27 37 -10 21 B B T T H T
14 Keith 18 7 0 11 20 36 -16 21 B T T T T B
15 Wick Academy 19 4 1 14 21 51 -30 13 T B B B B B
16 Lossiemouth 19 3 1 15 17 45 -28 10 B B B B B B
17 Rothes 18 3 1 14 19 66 -47 10 B B B T B B
18 Strathspey Thistle 18 2 3 13 24 67 -43 9 B T H B B H