Kết quả Alloa Athletic vs Dumbarton, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Alloa Athletic vs Dumbarton
Đối đầu Alloa Athletic vs Dumbarton
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Alloa Athletic 32Dumbarton 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.91X
3.252
4.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Alloa Athletic vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
3'Luke Donnelly (Assist:Stefan Scougall)1-0
-
15'1-1Tony Wallace
-
27'Calum Waters1-1
-
29'1-1carlo pignatiello
-
56'Cameron ODonnell1-1
-
58'1-2Tony Wallace
-
63'1-2Finlay Gray
-
76'Calum Waters (Assist:Steven Buchanan)2-2
-
81'Morgyn Neill2-2
-
89'2-2Mark Durnan
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticDumbarton
-
4Phạt góc2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation