Đối đầu Aberdeen vs Celtic FC, 03h00 ngày 05/12
Kết quả Aberdeen vs Celtic FC
Đối đầu Aberdeen vs Celtic FC
Phong độ Aberdeen gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Aberdeen vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aberdeen vs Celtic FC trước đây
-
03/11/2024Celtic FC6 - 0Aberdeen3 - 0L
-
19/10/2024Celtic FC2 - 2Aberdeen2 - 0D
-
03/02/2024Aberdeen1 - 1Celtic FC0 - 0D
-
12/11/2023Celtic FC6 - 0Aberdeen2 - 0L
-
13/08/2023Aberdeen1 - 3Celtic FC1 - 2L
-
27/05/2023Celtic FC5 - 0Aberdeen2 - 0L
-
18/02/2023Celtic FC4 - 0Aberdeen2 - 0L
-
17/12/2022Aberdeen0 - 1Celtic FC0 - 0L
-
31/07/2022Celtic FC2 - 0Aberdeen1 - 0L
-
20/04/2024Aberdeen2 - 2Celtic FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Scotland | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Aberdeen (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen thắng
Bại: là số trận Aberdeen thua
Thắng: là số trận Aberdeen thắng
Bại: là số trận Aberdeen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 4 | 36 | 37 | H T T T T T |
2 | Aberdeen | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 16 | 13 | 33 | T T T B H H |
3 | Glasgow Rangers | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 26 | B T B T H T |
4 | Dundee United | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 | B B H T H T |
5 | Motherwell | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B T T B B |
6 | Saint Mirren | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 25 | -6 | 18 | B T H T T B |
7 | Dundee | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 26 | -3 | 16 | B B T B T H |
8 | Ross County | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 27 | -15 | 15 | T H H B T B |
9 | Saint Johnstone | 15 | 4 | 1 | 10 | 17 | 28 | -11 | 13 | T B B B T B |
10 | Kilmarnock | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 27 | -11 | 13 | B T B B B H |
11 | Hibernian | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 12 | H H B B H T |
12 | Heart of Midlothian | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 10 | H B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: