Đối đầu Inverness vs Arbroath, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Inverness vs Arbroath
Đối đầu Inverness vs Arbroath
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Inverness vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath trước đây
-
05/10/2024Arbroath1 - 0Inverness0 - 0L
-
24/07/2024Inverness0 - 0Arbroath0 - 0D
-
06/04/2024Inverness2 - 1Arbroath1 - 0W
-
24/02/2024Arbroath1 - 1Inverness0 - 0D
-
16/12/2023Inverness1 - 2Arbroath1 - 2L
-
30/09/2023Arbroath2 - 3Inverness0 - 2W
-
12/04/2023Inverness2 - 0Arbroath0 - 0W
-
07/01/2023Arbroath1 - 4Inverness1 - 2W
-
05/11/2022Inverness1 - 1Arbroath0 - 0D
-
09/09/2023Arbroath4 - 2Inverness2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Inverness vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Scotland | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inverness (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Inverness (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inverness và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 27 | T B H T T T |
2 | Alloa Athletic | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T H B H T |
3 | Arbroath | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T T H T T |
4 | Kelty Hearts | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 22 | B B H T T B |
5 | Cove Rangers | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 21 | T T B B B H |
6 | Montrose | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 20 | B B H B T B |
7 | Queen of South | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | B B T H B B |
8 | Dumbarton | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | T B B T H B |
9 | Annan Athletic | 16 | 4 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 15 | T B H B B H |
10 | Inverness | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 7 | T B H T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: