Đối đầu Montrose vs Arbroath, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Montrose vs Arbroath
Đối đầu Montrose vs Arbroath
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath trước đây
-
28/12/2024Arbroath3 - 0Montrose1 - 0L
-
09/11/2024Montrose1 - 1Arbroath1 - 0D
-
10/08/2024Arbroath0 - 0Montrose0 - 0D
-
07/09/2024Arbroath3 - 0Montrose2 - 0L
-
29/07/2023Arbroath3 - 0Montrose1 - 0L
-
10/10/2020Arbroath3 - 1Montrose2 - 1L
-
01/07/2023Arbroath1 - 3Montrose0 - 1W
-
02/07/2022Montrose1 - 1Arbroath1 - 0D
-
26/06/2021Montrose1 - 1Arbroath1 - 0D
-
10/07/2019Montrose3 - 2Arbroath2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Montrose (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: