Đối đầu Dundee United vs Celtic FC, 19h00 ngày 22/12
Kết quả Dundee United vs Celtic FC
Đối đầu Dundee United vs Celtic FC
Phong độ Dundee United gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Dundee United vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC trước đây
-
29/01/2023Dundee United0 - 2Celtic FC0 - 0L
-
05/11/2022Celtic FC4 - 2Dundee United2 - 1L
-
28/08/2022Dundee United0 - 9Celtic FC0 - 4L
-
12/05/2022Dundee United1 - 1Celtic FC0 - 0D
-
29/01/2022Celtic FC1 - 0Dundee United0 - 0L
-
05/12/2021Dundee United0 - 3Celtic FC0 - 2L
-
26/09/2021Celtic FC1 - 1Dundee United1 - 1D
-
07/03/2021Dundee United0 - 0Celtic FC0 - 0D
-
30/12/2020Celtic FC3 - 0Dundee United2 - 0L
-
15/03/2022Dundee United0 - 3Celtic FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dundee United vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 0 | 3 | 6 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Dundee United (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundee United thắng
Bại: là số trận Dundee United thua
Thắng: là số trận Dundee United thắng
Bại: là số trận Dundee United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundee United và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 4 | 40 | 43 | T T T T T T |
2 | Glasgow Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 9 | 19 | 35 | T H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 34 | B H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B B T T H |
5 | Dundee United | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 24 | H T H T H B |
6 | Saint Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T B B T T |
7 | Dundee | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | B T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 18 | B H B H T H |
10 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
11 | Saint Johnstone | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 32 | -12 | 14 | B B T B H B |
12 | Heart of Midlothian | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 26 | -8 | 13 | T B B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: