Đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock, 18h30 ngày 12/4
Kết quả Celtic FC vs Kilmarnock
Đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Kilmarnock gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Kilmarnock
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock trước đây
-
19/01/2025Celtic FC2 - 1Kilmarnock1 - 1W
-
10/11/2024Kilmarnock0 - 2Celtic FC0 - 1W
-
04/08/2024Celtic FC4 - 0Kilmarnock2 - 0W
-
16/05/2024Kilmarnock0 - 5Celtic FC0 - 3W
-
17/02/2024Celtic FC1 - 1Kilmarnock1 - 0D
-
10/12/2023Kilmarnock2 - 1Celtic FC0 - 1L
-
07/10/2023Celtic FC3 - 1Kilmarnock2 - 0W
-
16/04/2023Kilmarnock1 - 4Celtic FC1 - 4W
-
20/08/2023Kilmarnock1 - 0Celtic FC0 - 0L
-
15/01/2023Celtic FC2 - 0Kilmarnock1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Scotland | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Kilmarnock trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 32 | 25 | 3 | 4 | 92 | 21 | 71 | 78 | B T T B T B |
2 | Glasgow Rangers | 32 | 20 | 5 | 7 | 66 | 33 | 33 | 65 | B T B T T B |
3 | Hibernian | 32 | 13 | 11 | 8 | 50 | 41 | 9 | 50 | T T T H T T |
4 | Aberdeen | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 47 | -4 | 49 | T B H H T T |
5 | Dundee United | 32 | 13 | 8 | 11 | 40 | 40 | 0 | 47 | T B H B T T |
6 | Heart of Midlothian | 32 | 11 | 6 | 15 | 43 | 44 | -1 | 39 | T T B T B B |
7 | Saint Mirren | 32 | 11 | 5 | 16 | 42 | 52 | -10 | 38 | T B B H T B |
8 | Motherwell | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 56 | -19 | 38 | B T T H B B |
9 | Kilmarnock | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 53 | -16 | 35 | B B B H B T |
10 | Ross County | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 53 | -22 | 35 | T B T B B B |
11 | Dundee | 32 | 9 | 7 | 16 | 50 | 67 | -17 | 34 | B B H T B T |
12 | Saint Johnstone | 32 | 8 | 5 | 19 | 33 | 57 | -24 | 29 | B T H H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: