Đối đầu Stirling Albion vs Clyde, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Stirling Albion vs Clyde
Đối đầu Stirling Albion vs Clyde
Phong độ Stirling Albion gần đây
Phong độ Clyde gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Stirling Albion vs Clyde
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stirling Albion vs Clyde trước đây
-
04/01/2025Clyde2 - 0Stirling Albion1 - 0L
-
19/10/2024Stirling Albion3 - 1Clyde1 - 1W
-
17/08/2024Clyde0 - 2Stirling Albion0 - 1W
-
16/03/2019Clyde3 - 1Stirling Albion1 - 0L
-
27/02/2019Stirling Albion0 - 1Clyde0 - 1L
-
10/11/2018Clyde1 - 1Stirling Albion0 - 0D
-
11/08/2018Stirling Albion0 - 3Clyde0 - 2L
-
14/04/2018Clyde2 - 1Stirling Albion0 - 0L
-
24/02/2018Stirling Albion2 - 1Clyde1 - 1W
-
23/11/2019Stirling Albion0 - 2Clyde0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stirling Albion vs Clyde
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Albion vs Clyde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Albion vs Clyde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Albion vs Clyde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stirling Albion (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Stirling Albion (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stirling Albion thắng
Bại: là số trận Stirling Albion thua
Thắng: là số trận Stirling Albion thắng
Bại: là số trận Stirling Albion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stirling Albion và Clyde trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 34 | 18 | 9 | 7 | 50 | 34 | 16 | 63 | T T H T T B |
2 | East Fife | 34 | 19 | 5 | 10 | 63 | 36 | 27 | 62 | B B T B T T |
3 | Edinburgh City | 34 | 17 | 4 | 13 | 53 | 44 | 9 | 55 | B T B T T B |
4 | Elgin City | 34 | 15 | 7 | 12 | 45 | 39 | 6 | 52 | T T T B B T |
5 | Spartans | 34 | 14 | 7 | 13 | 44 | 44 | 0 | 49 | T B B T B T |
6 | Stirling Albion | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 53 | -4 | 47 | H B T T T B |
7 | Stranraer | 34 | 11 | 7 | 16 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B B B B T |
8 | Clyde | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 52 | -13 | 37 | B T T B H B |
9 | Forfar Athletic | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 42 | -13 | 34 | B T H T H B |
10 | Bonnyrigg Rose | 34 | 10 | 6 | 18 | 37 | 61 | -24 | 30 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: