Đối đầu Deveronvale vs fraserburgh, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Deveronvale vs fraserburgh
Đối đầu Deveronvale vs fraserburgh
Phong độ Deveronvale gần đây
Phong độ fraserburgh gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Deveronvale vs fraserburgh
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deveronvale vs fraserburgh trước đây
-
03/08/2024fraserburgh1 - 1Deveronvale1 - 0D
-
06/01/2024Deveronvale2 - 4fraserburgh1 - 2L
-
19/08/2023fraserburgh3 - 2Deveronvale1 - 0L
-
07/01/2023Deveronvale2 - 3fraserburgh1 - 0L
-
23/07/2022fraserburgh3 - 0Deveronvale2 - 0L
-
19/03/2022fraserburgh5 - 0Deveronvale2 - 0L
-
10/03/2022Deveronvale0 - 6fraserburgh0 - 4L
-
09/11/2019Deveronvale0 - 3fraserburgh0 - 1L
-
12/01/2019fraserburgh4 - 1Deveronvale3 - 0L
-
30/08/2018Deveronvale1 - 5fraserburgh1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Deveronvale vs fraserburgh
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs fraserburgh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs fraserburgh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs fraserburgh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deveronvale (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Deveronvale (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deveronvale thắng
Bại: là số trận Deveronvale thua
Thắng: là số trận Deveronvale thắng
Bại: là số trận Deveronvale thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deveronvale và fraserburgh trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 20 | 16 | 1 | 3 | 75 | 19 | 56 | 49 | T T B T T T |
2 | Brechin City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 48 | H B T T H T |
3 | Banks o Dee | 19 | 12 | 3 | 4 | 46 | 15 | 31 | 39 | T T B T T H |
4 | Clachnacuddin | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 36 | B T T H H B |
5 | Inverurie Loco Works | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 35 | B B T H H H |
6 | Buckie Thistle FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 43 | 29 | 14 | 33 | T B H H T T |
7 | Formartine United | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 28 | 12 | 33 | T B T T H B |
8 | Huntly | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | T T T T B B |
9 | fraserburgh | 19 | 7 | 9 | 3 | 33 | 20 | 13 | 30 | T T H H H T |
10 | Deveronvale | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | B T B T T T |
11 | Nairn County | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 36 | -1 | 26 | B T B H B T |
12 | Forres Mechanics | 19 | 7 | 4 | 8 | 40 | 53 | -13 | 25 | T T B B B H |
13 | Turriff United | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 37 | -9 | 24 | B T T H T T |
14 | Keith | 19 | 7 | 0 | 12 | 20 | 37 | -17 | 21 | T T T T B B |
15 | Wick Academy | 20 | 4 | 1 | 15 | 21 | 54 | -33 | 13 | B B B B B B |
16 | Lossiemouth | 20 | 3 | 1 | 16 | 17 | 50 | -33 | 10 | B B B B B B |
17 | Rothes | 19 | 3 | 1 | 15 | 20 | 70 | -50 | 10 | B B T B B B |
18 | Strathspey Thistle | 18 | 2 | 3 | 13 | 24 | 67 | -43 | 9 | B T H B B H |
Cập nhật: